Cơ cấu cửa trập an toàn 5YF.320.010 (Tủ thiết bị đóng cắt đặt giữa 800mm)

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

5YF.320.010Sự an toànCơ chế màn trập(800mmTủ đóng cắt đặt giữa)

7

5YF.320.010 Cơ cấu cửa chớp an toàn (tủ chuyển mạch đặt giữa 800mm)bản vẽ lắp ráp (1sttủ máy phát điện, loại thanh dẫn hướng)

2 3 

5YF.320.010 Cơ cấu cửa chớp an toàn (tủ chuyển mạch đặt giữa 800mm)Bàn lắp ráp

KHÔNG.

Mục

Mã số

Số lượng chiếc/bộ

1

Khung đỡ bên phải 8YF.123.011

1

2

Tấm kết nối phải 5YF.235.011

1

3

Thẻ chỉ định 8YF.866.014

1

4

Tấm kết nối bên trái 5YF.235.010

1

5

Vòng đệm Ø 6 GB97.1-85

16

6

Miếng đệm đàn hồi Ø 6 GB93-87

10

7

Bu lông M6×12 GB5783-86

10

số 8

Khung đỡ bên trái 8YF.123.010

1

9

Kết nối hàn tấm 5YF.174.016.1 (dành cho VD4)

2

5YF.174.016.2 (dành cho VS1)
5YF.174.016.3 (dành cho VB2)

10

Màn trập thấp hơn 8YF.320.010(800mm)

1

8YF.320.010.1(650mm)
8YF.320.010.2(840mm)
8YF.320.010.3(900mm)
8YF.320.010.4(1000mm)

11

Chặn thẻ DK-8

số 8

12

Tấm đỡ 8YF.123.013

3

13

Kết nối hàn tấm 5YF.174.015.1 (dành cho VD4)

2

5YF.174.015.2 (dành cho VS1)
5YF.174.015.3 (dành cho VB2)

14

Thẻ chỉ định 8YF.866.012

1

15

Thẻ chỉ định 8YF.866.013

2

16

Tấm đỡ 8YF.123.012

3

17

Đai ốc M6 G B6170-86

6

18

Màn trập trên 8YF.320.011 (800mm)

1

8YF.320.011.1 (650mm)
8YF.320.011.2 (840mm)
8YF.320.011.3 (900mml
8YF.320.011.4 (1000mm)

19

Thanh dẫn hướng 8YF.234.011 (đối với VD4, VS1)

2

8YF.234.011.1 (dành cho VB2)

20

tay áo giới hạn 8YF.210.011

2

 


  • Trước:
  • Kế tiếp: