2. Dữ liệu kỹ thuật
Tỷ lệ điện áp định mức (TRONG) | Đầu ra thứ cấp định mức (VA) | Sản lượng tối đa (VA) | Mức cách điện định mức (kV) | Sơ đồ hệ thống dây điện | ||||||
0,2 | 0,5 | Cấp độ 1 | 3 | 0,5/0,5 | 6P | |||||
3000/100 | 23/3/40 | |||||||||
6000/100 | 30 | 80 | 150 | / | / | 1 | 800 | 7,2/32/60 | Hình 1 | |
10000/100 | 42/12/75 | |||||||||
3000/100/100 | / | 23/3/40 | ||||||||
6000/100/100 | 1 | / | / | / | 20/20 | 40/40 | 400/400 | 7,2/32/60 | ||
10000/100/100 | 42/12/75 | Hình 2 | ||||||||
10000/100/220 | 1 | / | / | / | 0,2/3-0,5/3- | 30/20080/200 | 600/800 |
3. Bản vẽ kích thước tổng thể
4. Sơ đồ nối dây