Máy cắt chân không cao áp trong nhà dòng VSG-12

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Máy cắt chân không HV trong nhà VSG-12 là thiết bị chuyển mạch trong nhà 3 pha AC 50Hz 12kV.

♦ Cách lắp đặt: loại có thể rút ra, loại cố định;

♦ Cơ cấu vận hành: cơ cấu vận hành lò xo;

♦ Loại cột: cột lắp ráp, cột nhúng;

♦ Khoảng cách giữa các pha: 150mm, 210mm, 275mm;

Điều kiện môi trường

♦ Nhiệt độ môi trường: -15r~+40r;

♦ Độ cao:

♦ Độ ẩm tương đối: trung bình ngày ;

♦ Cường độ động đất:

♦ Nơi không có nguy cơ cháy, nổ, bẩn thỉu, ăn mòn hóa học cũng như rung động mạnh.

Các thông số kỹ thuật chính

KHÔNG

Mục

Đơn vị

Giá trị

1 Điện áp định mức

kV

12

2 Tần số nguồn 1 phút chịu được điện áp

42

3 Điện áp chịu xung sét định mức

75

4 Tần số định mức

Hz

50

5 Đánh giá hiện tại MỘT

630, 1250, 1600, 2000, 2500,

3150

6 Dòng điện ngắn mạch định mức

kA

25, 31,5, 40

7 Dòng điện chịu được thời gian ngắn định mức

25, 31,5, 40

số 8 Thời gian ngắn mạch định mức S

4

9 Giá trị đỉnh định mức chịu được dòng điện

kA

63, 80, 100

10 Dòng điện ngắn mạch định mức

63, 80, 100

11 Điện áp chịu tần số mạch thứ cấp (Imin) TRONG

2000

12 Dòng điện ngắt mạch tụ điện đơn / nối tiếp định mức MỘT

630/400 (800/400 cho 40kA)

Thời gian mở (điện áp định mức)

bệnh đa xơ cứng

20-50

14

Thời gian đóng (điện áp định mức)

bệnh đa xơ cứng

35-70

15

Tuổi thọ cơ khí

lần

10000

16

Tuổi thọ điện

lớp E2

17

Độ dày mòn tích lũy cho phép của các điểm tiếp xúc di chuyển và cố định mm

3

18

Điện áp hoạt động đóng định mức TRONG

AC/DC110/220

19

Điện áp hoạt động mở định mức

 

KHÔNG

Mục

Đơn vị

Giá trị

20

Công suất định mức của động cơ

TRONG

90

hai mươi mốt

Thời gian sạc

S

15

hai mươi hai

Khe hở giữa các tiếp điểm mở

mm

9±1

hai mươi ba

Đi du lịch quá mức

mm

3±1

hai mươi bốn Thời gian đóng liên hệ bị trả lại

bệnh đa xơ cứng

2

25

Ba pha đóng mở không đồng bộ

bệnh đa xơ cứng

2

26 Tốc độ mở trung bình

bệnh đa xơ cứng

0,9-1,7

27 Tốc độ đóng trung bình

bệnh đa xơ cứng

0,6 ~ 1,0

28

Điện trở mạch dẫn chính

45 (630A) 35 (1250-2000A)

25 (trên 2500A)

29 Áp lực đóng tiếp điểm của các tiếp điểm N

3100-3700 (25-31,5kA)

4400-4800 (40kA)

30 Trình tự vận hành định mức

O-0,3s-CO-180s-CO

Lưu ý: khi dòng điện là 4000A, cần làm mát bằng không khí cưỡng bức.

Bản vẽ kết cấu chung và kích thước lắp đặt (đơn vị: mm)

Loại rút ra (cực lắp ráp)

w1

chiều rộng tủ

dòng điện định mức (A)

dòng điện ngắn mạch định mức (kA)

P H MỘT

B

C

D

F

G

J

K

L

M

N

R

S

T

650

630

20'31.5

150 275 490 502 492 500 433 626 035 280 598 76 78 637 501 202 40
650 12j0

20-31,5

150 275 490 502 492 500 433 626 049 280 598 76 78 637 501 202 40

800

630

20-31,5

210 275 638 652 640 650 433 626 035 280 598 76 78 637 501 277 40
800 1250

20-40

210 275 638 652 640 650 433 626 049 280 598 76 78 637 501 277 40
800 1600

31,5-40

210 275 638 652 640 650 433 626 055 280 598 76 78 637 501 277 40
WOO 030

20-31,5

275 275 838 852 838 850 433 626 035 280 598 76 78 637 501 377 40
1000 1250

20-40

275 275 838 852 838 850 433 626 049 280 598 76 78 637 501 377 40
1000 1600

31,5-40

275 275 838 852 838 850 433 626 055 280 598 76 78 637 501 377 40
1000 1600-2000

31,5-40

310 310 838 852 838 850 361 680 079 295 586 77 88 698 529 377

0

1000 2500-4000

31,5-40

310 310 838 852 838 850 361 680

0109

295 586 77 88 698 529 377 0

♦ Loại rút ra (cực nhúng)

w2

G

J

K

L

M

N

R

S

T

0)35 280 598

76

78

637 501

202

40
①49 280 598

76

78

637 501

202

40
035 280 598

76

78

637 501

277

40
①49 280 598

76

78

637 501

277

40
(D79 295 586

77

88

698 509

377

0

0109 295 586

77

88

698 509

377

0

Loại cố định (cực lắp ráp)

w3

MỘT

B

C

F

G1 G2

J

K

520

520

588

580

72

TÔI

237

462

720

720

770

580

72

TÔI

237

462

650

720

770

632

85

II

252

472

♦ Loại cố định (cực nhúng)

q1 q2


  • Trước:
  • Kế tiếp: